Để đạt điểm cao trong bài thi IELTS Writing Task 1, việc sử dụng Từ Vựng Chuyên Sâu cho IELTS Writing Task 1 là yếu tố then chốt giúp bạn tạo ấn tượng với giám khảo. Bài viết này cung cấp danh sách từ vựng học thuật, đa dạng theo từng loại biểu đồ, bảng số liệu, bản đồ, và quy trình, kèm theo ví dụ minh họa cụ thể. Với hơn 2500 từ, nội dung được trình bày rõ ràng, dễ hiểu, giúp bạn nâng cao kỹ năng viết và tối ưu hóa điểm số Lexical Resource.
Tầm Quan Trọng của Từ Vựng Chuyên Sâu trong IELTS Writing Task 1
Tại Sao Từ Vựng Chuyên Sâu Quan Trọng?
Sử dụng từ vựng học thuật trong IELTS Writing Task 1 không chỉ thể hiện vốn từ phong phú mà còn giúp bạn mô tả dữ liệu một cách chính xác, chuyên nghiệp. Từ vựng phù hợp giúp bài viết mạch lạc, tránh lặp từ, và đáp ứng tiêu chí Lexical Resource. Ví dụ, thay vì dùng “increase” liên tục, bạn có thể sử dụng “surge” hoặc “escalate” để tăng tính đa dạng.
Cách Học Từ Vựng Chuyên Sâu cho IELTS Writing Task 1
Để ghi nhớ từ vựng hiệu quả, bạn nên học theo nhóm chủ đề, chẳng hạn như xu hướng, so sánh, hoặc quy trình. Hãy luyện tập viết câu với các từ mới và áp dụng vào bài mẫu. Ngoài ra, tham khảo các nguồn uy tín như IDP IELTS Vietnam hoặc IELTS Liz sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ.
Từ Vựng Miêu Tả Xu Hướng trong Biểu Đồ
Từ Vựng Chỉ Sự Tăng/Giảm
Trong các bài biểu đồ đường hoặc cột, việc miêu tả xu hướng là kỹ năng cơ bản. Sử dụng danh từ như “a rise” (sự tăng), “a decline” (sự giảm), hoặc động từ như “soar” (tăng vọt), “plummet” (giảm mạnh) sẽ làm bài viết nổi bật. Ví dụ: “The unemployment rate plummeted significantly in 2023.”
- Tăng: A surge, an increase, a climb / Soar, escalate, rise / Sharp, dramatic, noticeable.
- Giảm: A drop, a fall, a decline / Decrease, diminish, plummet / Gradual, slight, steep.
- Ví dụ: “Exports soared dramatically, reaching a peak of $2M in 2024.”
Từ Vựng Chỉ Sự Ổn Định và Giao Động
Khi dữ liệu không thay đổi hoặc dao động, bạn cần từ vựng như “steadiness” (sự ổn định) hoặc “fluctuation” (sự dao động). Các tính từ như “stable” hoặc “unchanged” giúp mô tả chính xác. Ví dụ: “The population remained stable over the decade, with minimal fluctuations.”
- Ổn định: A plateau, steadiness / Remain steady, stabilize / Stable, marginal, consistent.
- Giao động: A fluctuation, variation / Fluctuate, vary / Considerable, erratic, minimal.
- Ví dụ: “The stock market fluctuated considerably between 2020 and 2022.”
Từ Vựng Chỉ Điểm Cao/Thấp Nhất
Để chỉ các đỉnh hoặc đáy của dữ liệu, hãy sử dụng “peak” (đỉnh cao) hoặc “low point” (điểm thấp nhất). Các động từ như “peak at” hoặc “hit a low point” rất hữu ích. Ví dụ: “Car sales peaked at 10,000 units in June before hitting a low point in December.”
- Đỉnh cao: A peak, a high / Peak at, reach a high / Sharp, unprecedented, remarkable.
- Điểm thấp: A low, a trough / Hit a low point, bottom out / Significant, noticeable, drastic.
- Ví dụ: “The temperature reached a remarkable peak of 40°C in July.”
Từ Vựng So Sánh và Phân Biệt
Cấu Trúc So Sánh Phổ Biến
So sánh là kỹ năng quan trọng trong IELTS Writing Task 1, đặc biệt với bảng số liệu hoặc biểu đồ cột. Các cấu trúc như “more…than,” “the most/least,” hoặc “nearly/just under” giúp bạn phân tích dữ liệu chính xác. Ví dụ: “More students chose science than arts, with nearly a third opting for biology.”
- So sánh hơn: More/fewer/less + danh từ + than; (Adj)-er + than.
- So sánh nhất: The most/least + tính từ.
- Ước lượng: Approximately, roughly, just over/under, nearly.
- Ví dụ: “The most significant growth was recorded in Asia, with just over 60% increase.”
Ứng Dụng Thực Tế
Khi so sánh, hãy kết hợp từ vựng học thuật như “outnumber” (vượt số lượng) hoặc “surpass” (vượt qua). Ví dụ: “Female graduates outnumbered males by a ratio of 2:1 in 2024.” Điều này giúp bài viết trở nên chuyên nghiệp và ấn tượng hơn.
Từ Vựng Miêu Tả Số Liệu và Tỷ Lệ
Cách Diễn Đạt Phần Trăm và Tỷ Lệ
Miêu tả số liệu chính xác là yếu tố quan trọng để đạt điểm cao. Sử dụng các cụm như “a significant majority” (đa số đáng kể) hoặc “a small minority” (thiểu số nhỏ) để diễn đạt tỷ lệ. Ví dụ: “A significant majority of 75% preferred urban living.”
- Phần trăm: Nearly three quarters (73%), around a half (49%), over a quarter (25%+).
- Tỷ lệ: One in five (20%), a small fraction (dưới 10%), the vast majority (trên 80%).
- Ví dụ: “Around a half of the respondents reported higher satisfaction levels.”
Lưu Ý Khi Diễn Đạt Số Liệu
Hãy sử dụng các từ như “constitute” (chiếm) hoặc “account for” (chiếm tỷ lệ) để tăng tính học thuật. Ví dụ: “Renewable energy sources accounted for nearly 40% of total production.” Tránh lặp lại từ “percentage” bằng cách thay thế bằng “proportion” hoặc “share.”
Từ Vựng Miêu Tả Quy Trình (Process)
Các Giai Đoạn trong Quy Trình
Trong bài mô tả quy trình, từ vựng theo thứ tự thời gian rất quan trọng. Sử dụng “initially” (ban đầu), “subsequently” (sau đó), hoặc “finally” (cuối cùng) để sắp xếp các bước. Ví dụ: “Initially, raw materials are collected, then processed and finally distributed.”
- Bắt đầu: To begin with, at the outset, initially.
- Tiếp theo: Next, following that, subsequently.
- Đồng thời: Simultaneously, concurrently, at the same time.
- Kết thúc: Eventually, in the end, at the final stage.
Động Từ Hành Động và Cấu Trúc Bị Động
Các động từ như “produce,” “assemble,” hoặc “purify” thường được sử dụng trong dạng bị động. Ví dụ: “The water is purified before being stored in tanks.” Cấu trúc bị động giúp bài viết mang tính khách quan, phù hợp với yêu cầu học thuật.
Từ Vựng Miêu Tả Bản Đồ (Map)
Miêu Tả Sự Thay Đổi Không Gian
Trong bài mô tả bản đồ, từ vựng liên quan đến xây dựng và thay đổi không gian rất cần thiết. Các động từ như “construct” (xây dựng), “demolish” (phá hủy), hoặc “expand” (mở rộng) giúp bạn diễn đạt rõ ràng. Ví dụ: “A new shopping mall was constructed to the north of the city center.”
- Xây dựng: Build, erect, develop, establish.
- Phá hủy: Demolish, remove, knock down.
- Mở rộng: Expand, extend, enlarge.
- Vị trí: Located, situated, positioned to the north/east/south/west of.
Ứng Dụng Thực Tế
Sử dụng từ vựng như “emerge” (xuất hiện) hoặc “vanish” (biến mất) để mô tả sự thay đổi. Ví dụ: “Several residential buildings vanished, replaced by a modern park.” Điều này giúp bài viết trở nên sinh động và chính xác.
Từ Vựng Dẫn Nhập, Tổng Kết và Chuyển Ý
Cách Viết Mở Bài Hiệu Quả
Phần mở bài cần ngắn gọn, rõ ràng, sử dụng các cụm như “The chart illustrates” hoặc “The diagram presents.” Ví dụ: “The chart illustrates the changes in global temperatures from 2000 to 2020.” Điều này giúp giám khảo nắm được nội dung bài viết ngay từ đầu.
- Mở bài: The table compares, the diagram shows, the chart provides information about.
- Tóm tắt: Overall, in conclusion, to sum up, in brief.
- Chuyển ý: Furthermore, however, in contrast, similarly.
Tăng Tính Mạch Lạc
Sử dụng các từ nối như “moreover,” “on the other hand,” hoặc “likewise” để đảm bảo bài viết mạch lạc. Ví dụ: “Sales increased in Europe; however, they remained stable in Asia.” Điều này giúp cải thiện điểm Coherence and Cohesion.
Mẹo Sử Dụng Từ Vựng Chuyên Sâu cho IELTS Writing Task 1
Tránh Lặp Từ và Tăng Tính Đa Dạng
Để tránh lặp từ, hãy luân phiên sử dụng danh từ, động từ, tính từ, và trạng từ. Ví dụ, thay vì lặp “increase,” bạn có thể dùng “a rise,” “escalate,” hoặc “dramatically.” Điều này giúp bài viết phong phú và chuyên nghiệp hơn.
Sử Dụng Thì Đúng
Sử dụng thì quá khứ đơn cho dữ liệu trong quá khứ và thì hiện tại đơn cho xu hướng chung. Ví dụ: “The population grew steadily from 2010 to 2015” (quá khứ); “Urbanization generally leads to higher living costs” (hiện tại).
Luyện Tập Thực Tế
Hãy luyện viết bài mẫu với các từ vựng mới và so sánh với bài mẫu từ các nguồn uy tín như IELTS Mentor hoặc DOL English. Điều này giúp bạn áp dụng từ vựng đúng ngữ cảnh và cải thiện kỹ năng viết.
Tài Nguyên Tham Khảo Từ Vựng Chuyên Sâu
Để mở rộng vốn từ, bạn có thể tham khảo các trang web như IDP IELTS Vietnam, IELTS Liz, hoặc vietop.edu.vn. Các tài liệu này cung cấp danh sách từ vựng chi tiết và bài mẫu chất lượng. Ngoài ra, tham gia khóa học tại ANT EDU (Tầng 2, Sevin Office, CT1A Nam Đô Complex, Số 609 Trương Định, Hoàng Mai, Hà Nội) cũng là cách tuyệt vời để cải thiện kỹ năng.
Liên Hệ để Nhận Tư Vấn
Nếu bạn cần hỗ trợ thêm về Từ Vựng Chuyên Sâu cho IELTS Writing Task 1, hãy liên hệ ANT EDU qua email Info@ant-edu.vn hoặc số điện thoại +84 92 298 55 55. Đội ngũ chuyên gia của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp bạn đạt band điểm mong muốn!
Các Chủ Đề Liên Quan
- Cách Viết Mở Bài Hiệu Quả Cho IELTS Writing Task 1: Tìm hiểu cách viết đoạn mở bài ngắn gọn, rõ ràng, và ấn tượng.
- Chiến Lược Phân Tích Biểu Đồ trong IELTS Writing Task 1: Hướng dẫn cách phân tích dữ liệu và trình bày ý tưởng mạch lạc.
- Từ Vựng Chuyên Sâu cho IELTS Writing Task 2: Danh sách từ vựng học thuật cho bài luận Task 2.
- Luyện Viết IELTS Writing Task 1 Theo Từng Dạng Biểu Đồ: Bí quyết đạt điểm cao với các dạng biểu đồ cụ thể.
- Cách Sử Dụng Cấu Trúc Ngữ Pháp Nâng Cao trong IELTS Writing: Tăng điểm Grammatical Range với câu phức và bị động.













