Phần thi IELTS Writing Task 1 luôn ẩn chứa những thách thức đặc biệt, và một trong số đó là dạng bài miêu tả quy trình (process diagram). Để đạt được band điểm cao, việc sử dụng từ vựng đa dạng, chính xác và có tính học thuật là yếu tố then chốt. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn một “bộ sưu tập” đầy đủ các từ vựng và cụm từ chuyên biệt để chinh phục dạng bài này. Từ cách giới thiệu tổng quan, mô tả trình tự các bước, cho đến việc sử dụng các cấu trúc ngữ pháp nâng cao, chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn từng bước một. Bằng cách nắm vững những kiến thức này, bạn sẽ tự tin hơn trong việc viết bài IELTS, biến những sơ đồ khô khan thành một bài văn mạch lạc và thuyết phục, từ đó nâng cao Academic writing skills và đạt được band điểm mục tiêu. Hãy cùng khám phá ngay bí quyết thành công với từ vựng miêu tả sơ đồ quy trình trong IELTS Writing Task 1!
Trong IELTS Writing Task 1, khi miêu tả sơ đồ quy trình (process diagram), bạn cần sử dụng từ vựng IELTS chính xác, linh hoạt và phù hợp để diễn đạt các bước trong quy trình một cách rõ ràng và mạch lạc. Dưới đây là danh sách các từ vựng và cụm từ hữu ích, được chia theo từng loại để bạn dễ dàng áp dụng.
Nền Tảng Vững Chắc: Cách Giới Thiệu Và Tổng Quan Về Sơ Đồ Quy Trình
Phần mở bài của một bài viết IELTS Writing Task 1 về sơ đồ quy trình không chỉ là việc chép lại đề bài mà còn là cơ hội để bạn thể hiện khả năng paraphrase và sử dụng IELTS vocabulary đa dạng. Bạn cần đưa ra một câu giới thiệu rõ ràng về sơ đồ quy trình mà bạn sắp mô tả. Điều này giúp giám khảo ngay lập tức nắm bắt được chủ đề và các bước quy trình chính. Sử dụng các cụm từ như “The diagram illustrates/shows/depicts…” là một cách hiệu quả để bắt đầu.
Ví dụ, nếu đề bài cho một sơ đồ về quy trình sản xuất xi măng, bạn có thể viết: “The diagram illustrates the process of manufacturing cement, which involves a number of distinct stages.” Thay vì chỉ nói “The diagram shows…”, việc thêm “which involves a number of distinct stages” sẽ giúp câu văn trở nên chi tiết và học thuật hơn, đồng thời thể hiện Academic writing skills của bạn. Đây là một cách tuyệt vời để bắt đầu bài viết và tạo ấn tượng tốt với giám khảo.
Ngoài ra, bạn cũng có thể giới thiệu về tính chất của quy trình sản xuất đó. Chẳng hạn, một quy trình sản xuất có bao nhiêu giai đoạn, hay một chu trình tự nhiên có tính chất tuần hoàn. Ví dụ, với một Natural cycle, bạn có thể viết: “The flowchart outlines the life cycle of a salmon, which is a continuous and complex natural cycle.” Cấu trúc này không chỉ làm rõ chủ đề mà còn cho thấy bạn đã hiểu sâu sắc về bản chất của sơ đồ.
Nâng Cao Band Điểm Với Từ Vựng Miêu Tả Sơ Đồ Quy Trình Chuyên Sâu
Để đạt được band điểm cao, bạn cần đi sâu vào chi tiết từng bước của quy trình bằng từ vựng IELTS chuyên biệt. Đây là lúc bạn cần tập trung vào các động từ miêu tả hành động và danh từ chỉ thiết bị. Thay vì sử dụng các từ đơn giản, hãy tìm kiếm những từ đồng nghĩa mang tính học thuật hơn. Việc sử dụng các từ này không chỉ giúp bài viết của bạn phong phú hơn mà còn thể hiện vốn từ vựng ấn tượng của bạn.
Ví dụ, khi miêu tả quy trình sản xuất giấy, thay vì viết “workers collect wood”, bạn có thể sử dụng “wood is harvested from forests.” Hay khi miêu tả việc xử lý nguyên liệu thô, thay vì “they clean the raw materials,” bạn có thể sử dụng “the raw materials are purified/treated.” Việc sử dụng các động từ như **extract, process, treat, refine, mix, combine, heat, cool, shape, mold, package, distribute, transport** không chỉ làm rõ hành động mà còn giúp bài viết trở nên chuyên nghiệp hơn. Mỗi từ này đều mang một sắc thái riêng, và việc lựa chọn từ phù hợp sẽ giúp bạn ghi điểm tuyệt đối trong mắt giám khảo.
Hơn nữa, việc sử dụng các danh từ chỉ thiết bị cũng vô cùng quan trọng. Thay vì chỉ nói “a machine,” bạn có thể cụ thể hơn như “a conveyor belt,” “a furnace,” “a grinder,” hoặc “a kiln.” Ví dụ, bạn có thể viết “The crushed materials are then transferred via a conveyor belt to a furnace for the next step of the process.” Điều này giúp bài viết của bạn trở nên sinh động và chính xác, thể hiện khả năng Diagram analysis của bạn.
Sức Mạnh Của Liên Kết: Linking Words Và Cấu Trúc Ngữ Pháp
Một bài viết về sơ đồ quy trình sẽ không thể đạt band cao nếu thiếu sự liên kết chặt chẽ giữa các câu và đoạn. Đây là lúc các linking words (từ nối) phát huy tác dụng. Bạn cần sử dụng chúng một cách linh hoạt để mô tả trình tự của các bước. Các từ như **First/Firstly**, **Next/Then/Subsequently**, **Afterwards**, **Finally/In the final stage** là những từ cơ bản nhưng hiệu quả. Ngoài ra, bạn có thể sử dụng các cụm từ nâng cao hơn như **Following this,** hoặc **Once [bước X] is completed,** để tạo sự đa dạng.
Ví dụ, khi mô tả chu trình tự nhiên của một loài bướm, bạn có thể viết: “The life cycle of the butterfly begins with an egg. **Following this**, the egg hatches and a caterpillar emerges. **After a period of time**, the caterpillar becomes a pupa, which is a key stage in its development. **Finally**, the pupa transforms into a butterfly.” Cách sử dụng các từ nối này giúp câu chuyện về chu trình tự nhiên trở nên logic và dễ theo dõi hơn. Đây là yếu tố quan trọng để đảm bảo bài viết của bạn đạt band cao về tính mạch lạc và liên kết.
Một điểm ngữ pháp quan trọng khác khi viết bài IELTS dạng này là sử dụng **passive voice in writing**. Vì quy trình sản xuất hoặc chu trình tự nhiên thường không nhấn mạnh chủ thể thực hiện hành động, việc sử dụng câu bị động là hoàn toàn phù hợp và mang tính học thuật cao. Ví dụ, thay vì “Workers crush the limestone,” bạn nên viết “The limestone is crushed into a fine powder.” Cấu trúc này không chỉ làm bài viết trở nên trang trọng hơn mà còn giúp bạn đạt điểm cao hơn về ngữ pháp.
Các Loại Sơ Đồ Quy Trình và Cách Ứng Dụng Từ Vựng Miêu Tả Sơ Đồ Quy Trình
Trong IELTS Writing Task 1, các sơ đồ quy trình thường được chia thành hai loại chính: Manufacturing process (quy trình sản xuất do con người tạo ra) và Natural cycle (chu trình tự nhiên). Mỗi loại có những đặc điểm riêng và đòi hỏi bạn phải sử dụng từ vựng phù hợp. Đối với quy trình sản xuất, các từ như **extract, process, refine, assemble** và các danh từ chỉ thiết bị như **conveyor belt, factory, machine** là rất cần thiết.
Ví dụ, khi miêu tả quy trình làm socola, bạn sẽ sử dụng các từ như “cacao beans are harvested,” “the beans are fermented,” “they are then dried in the sun,” và “the final product is packaged.” Ngược lại, đối với một chu trình tự nhiên, chẳng hạn như cycle illustration của một loài thực vật, bạn sẽ cần các từ như **germinate, grow, bloom, wither** và **reproduce**. Ví dụ, bạn có thể viết: “The life cycle of a plant begins when a seed is planted. It then germinates and begins to grow into a seedling. The plant continues to grow and blooms, producing flowers.”
Việc phân biệt rõ ràng hai loại sơ đồ này giúp bạn không chỉ lựa chọn từ vựng IELTS chính xác mà còn tổ chức bài viết một cách khoa học. Đối với quy trình sản xuất, bạn sẽ mô tả theo từng giai đoạn (production stages) từ nguyên liệu thô đến thành phẩm. Đối với chu trình tự nhiên, bạn sẽ tập trung vào sự tuần hoàn và liên kết giữa các giai đoạn.
Những Lưu Ý Quan Trọng Để Viết Bài IELTS Dạng Process Chart Hoàn Hảo
Để đạt band điểm cao cho dạng Process chart, bạn cần chú ý một số điểm quan trọng. Thứ nhất, luôn luôn mô tả trình tự các bước theo đúng thứ tự trong sơ đồ, không được bỏ sót hoặc thay đổi. Bất kỳ sự xáo trộn nào cũng sẽ ảnh hưởng đến tính mạch lạc của bài viết. Thứ hai, hãy nhớ sử dụng thì hiện tại đơn (Simple Present Tense) cho toàn bộ bài viết, trừ khi đề bài yêu cầu cụ thể. Ví dụ, bạn sẽ viết “The materials are heated” chứ không phải “The materials were heated.”
Thứ ba, đừng quên phần tổng quan (overview). Mặc dù không cần mô tả chi tiết như các dạng biểu đồ khác, overview cho dạng Process chart vẫn cần tóm tắt số lượng các giai đoạn và tính chất của quy trình (tuần hoàn hay tuyến tính). Ví dụ, bạn có thể viết “Overall, the process consists of seven main stages, beginning with the extraction of raw materials and ending with the final product’s distribution.” Cuối cùng, hãy kiểm tra lại bài viết để đảm bảo không có lỗi chính tả hoặc ngữ pháp, đồng thời sử dụng các cohesive devices một cách hợp lý để các câu văn liên kết chặt chẽ với nhau.
Hy vọng danh sách từ vựng và hướng dẫn trên sẽ giúp bạn tự tin hơn khi viết bài IELTS Writing Task 1 về sơ đồ quy trình! Nếu cần thêm ví dụ hoặc giải thích cụ thể, hãy cho tôi biết nhé!
So Sánh Từ Vựng Miêu Tả Sơ Đồ Quy Trình Trong IELTS Writing Task 1
| Nhóm Từ Vựng | Mục Đích Chính | Ưu điểm | Ứng dụng trong bài viết |
|---|---|---|---|
| Từ nối (Linking words) | Kết nối các bước, tạo sự mạch lạc. | Dễ học, áp dụng linh hoạt, giúp bài viết trôi chảy. | **First**, **Next**, **Then**, **Finally**. |
| Động từ miêu tả hành động | Mô tả hành động cụ thể trong từng giai đoạn. | Chính xác, mang tính học thuật, đa dạng hóa từ vựng IELTS. | **Extract**, **Process**, **Heat**, **Shape**. |
| Danh từ chỉ thiết bị/công cụ | Làm rõ các thiết bị được sử dụng. | Cụ thể, chi tiết, giúp bài viết sinh động. | **Conveyor belt**, **furnace**, **filter**. |
Thông tin liên hệ
CÔNG TY CỔ PHẦN GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ANT EDU Tầng 2, Sevin Office, CT1A Nam Đô Complex, Số 609 Trương Định, Phường Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội, Việt Nam +84 92 298 55 55 Info@ant-edu.vn
Câu Hỏi Thường Gặp về Từ Vựng Miêu Tả Sơ Đồ Quy Trình Trong IELTS Writing Task 1
Tại sao việc sử dụng passive voice in writing lại quan trọng?
Sử dụng passive voice in writing rất quan trọng khi miêu tả quy trình vì nó giúp bài viết mang tính khách quan và học thuật hơn. Dạng bài này thường không cần nhấn mạnh chủ thể (người hoặc vật) thực hiện hành động, mà chỉ tập trung vào chính bản thân hành động. Việc dùng câu bị động giúp bạn làm điều đó một cách hiệu quả.
Có phải lúc nào cũng cần có phần tổng quan (overview) cho dạng sơ đồ quy trình không?
Có. Phần tổng quan là một yếu tố bắt buộc để đạt band 6.0+ trong IELTS Writing Task 1. Đối với sơ đồ quy trình, overview cần tóm tắt số lượng các bước và tính chất của quy trình (ví dụ: là một chu trình tuần hoàn hay một quy trình sản xuất tuyến tính), giúp giám khảo nắm được ý chính ngay từ đầu.
Làm sao để tránh lặp từ khi miêu tả quy trình?
Để tránh lặp từ, bạn cần học thêm các từ đồng nghĩa và cụm từ thay thế. Ví dụ, thay vì chỉ dùng “process”, bạn có thể dùng “flowchart”, “procedure”, hoặc “cycle”. Thay vì “step”, bạn có thể dùng “stage”, “phase”, hoặc “step-by-step procedure”. Điều này thể hiện sự linh hoạt trong vốn từ vựng IELTS của bạn.
Các Chủ Đề Liên Quan
- Cách phân tích Process diagram và Flowchart description hiệu quả.
- Bí quyết đạt band 8.0 cho Task 1 writing.
- Tổng hợp các Cohesive devices cho IELTS Writing.
- Phân biệt giữa Manufacturing process và Natural cycle trong bài thi.
- Hướng dẫn viết Stage-by-stage description chi tiết.
- Chiến lược Diagram analysis cho tất cả các dạng biểu đồ Task 1.
- Các lỗi ngữ pháp phổ biến khi viết bài IELTS và cách khắc phục.
- Cách viết phần tổng quan (overview) cho process chart.
- Tổng hợp các bài mẫu IELTS band cao cho dạng sơ đồ quy trình.
- Sự khác biệt giữa IELTS vocabulary cho Writing Task 1 và Task 2.
Sản phẩm: Khóa học IELTS 1 kèm 1
Khóa học IELTS 1 kèm 1 giúp bạn tăng tốc đạt mục tiêu trong thời hạn ngắn nhất. Học viên được quyền lựa chọn giảng viên phù hợp trình độ IELTS 8.0 – 8.5+ và sở hữu các chứng chỉ về giảng dạy quốc tế.
Lộ trình đặc biệt, cá nhân hóa, luôn có giảng viên và trợ giảng hỗ trợ 24/7, giúp bạn phát triển toàn diện 4 kỹ năng Nghe – Nói – Đọc – Viết.
Những lý do bạn không nên bỏ qua khóa học trực tuyến IELTS 1:1 tại The Real IELTS:
- Chủ động sắp xếp thời gian: Phù hợp với lịch trình cá nhân.
- Giảng viên 1:1 và trợ giảng 24/7: Hỗ trợ liên tục trong suốt quá trình học.
- Lộ trình cá nhân hóa: Phù hợp với trình độ và khả năng tiếp thu.
- Giáo viên giàu kinh nghiệm: Giảng viên trong và ngoài nước trên 10 năm kinh nghiệm, có chứng chỉ giảng dạy quốc tế (trình độ tương đương 8.5 – 9.0+ IELTS).
- Ngân hàng đề thi phong phú: Giúp học viên có cơ hội cọ sát, thực hành liên tục.
- Hỗ trợ thêm: Bởi giáo viên bản ngữ có bằng Cử nhân hoặc Thạc sỹ, chứng chỉ nghiệp vụ sư phạm, cựu GIÁM KHẢO CHẤM THI IELTS hoặc là GIÁO VIÊN IELTS tại British Council (BC) và IDP.













