Từ Vựng Cho IELTS Writing Task 1

Tìm hiểu từ vựng và cụm từ hữu ích cho IELTS Writing Task 1 để miêu tả biểu đồ, bảng, quy trình hiệu quả, giúp đạt điểm cao.

Tóm tắt nội dung

Tóm tắt nội dung

Từ Vựng Cho IELTS Writing Task 1

Trong bài thi IELTS Writing Task 1, việc sử dụng từ vựng chính xác và đa dạng là yếu tố then chốt để đạt điểm cao. Từ Vựng Cho IELTS Writing Task 1 không chỉ giúp bạn miêu tả biểu đồ, bảng biểu hay quy trình một cách rõ ràng mà còn thể hiện khả năng ngôn ngữ phong phú. Bài viết này sẽ cung cấp danh sách từ vựng, cụm từ, và cách áp dụng chúng vào các dạng biểu đồ phổ biến. Hãy cùng khám phá để nâng cao kỹ năng viết và tự tin chinh phục kỳ thi IELTS!

Tại Sao Từ Vựng Cho IELTS Writing Task 1 Quan Trọng?

Tầm Quan Trọng của Từ Vựng trong IELTS Writing Task 1

Từ vựng phù hợp giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách chính xác và tự nhiên. Trong IELTS Writing Task 1, giám khảo đánh giá khả năng sử dụng từ vựng để miêu tả xu hướng, so sánh số liệu, và trình bày quy trình. Sử dụng từ vựng đa dạng và đúng ngữ cảnh sẽ tạo ấn tượng tốt, nâng cao điểm số cho tiêu chí Lexical Resource.

Lợi Ích của Việc Nắm Vững Từ Vựng

Việc nắm vững Từ Vựng Cho IELTS Writing Task 1 giúp bạn tránh lặp từ, tăng tính mạch lạc cho bài viết. Một vốn từ phong phú cũng giúp bạn diễn đạt các xu hướng phức tạp một cách dễ hiểu. Hơn nữa, từ vựng chính xác giúp bài viết trở nên chuyên nghiệp, phù hợp với tiêu chuẩn của kỳ thi IELTS.

Từ Vựng Miêu Tả Sự Thay Đổi Dữ Liệu

Từ Vựng Miêu Tả Sự Tăng

Để miêu tả sự tăng trưởng trong dữ liệu, bạn có thể sử dụng các từ như rise, increase, hoặc grow. Những từ này phù hợp để mô tả sự tăng nhẹ hoặc đáng kể trong biểu đồ. Ví dụ, “The number of tourists rose sharply in 2020” thể hiện sự tăng trưởng mạnh mẽ.

  • Rise (n/v): Tăng lên, sự tăng.
  • Increase (n/v): Tăng, sự tăng.
  • Go up: Tăng lên (thân mật hơn).
  • Grow (grew, grown): Phát triển, tăng trưởng.
  • Climb: Leo lên, tăng dần.
  • Soar, surge: Tăng vọt.
  • Peak at: Đạt đỉnh tại một mức cụ thể.

Ví dụ: “The sales peaked at 500 units in December.”

Từ Vựng Miêu Tả Sự Giảm

Khi dữ liệu giảm, các từ như fall, decrease, hoặc plummet sẽ hữu ích. Những từ này giúp mô tả sự sụt giảm ở các mức độ khác nhau. Ví dụ, “The price plummeted after the economic crisis” thể hiện sự giảm mạnh.

  • Fall (n/v): Giảm, sự giảm.
  • Decrease (n/v): Giảm, sự giảm.
  • Decline: Suy giảm.
  • Drop: Giảm, tụt xuống.
  • Plummet, plunge: Giảm mạnh, lao dốc.
  • Dip: Giảm nhẹ, ngắn hạn.

Ví dụ: “There was a slight dip in production in 2018.”

Từ Vựng Miêu Tả Sự Ổn Định

Khi dữ liệu không thay đổi, bạn cần từ vựng thể hiện sự ổn định. Các từ như remain stable hoặc stay constant phù hợp trong trường hợp này. Những cụm này giúp mô tả dữ liệu không có biến động đáng kể.

  • Remain unchanged/stable/steady/constant: Giữ nguyên, ổn định.
  • Stay at the same level: Duy trì ở mức tương tự.
  • No significant change: Không có thay đổi đáng kể.

Ví dụ: “The figure remained stable between 2010 and 2015.”

Từ Vựng Mô Tả Mức Độ Thay Đổi

Để làm rõ mức độ thay đổi, bạn cần sử dụng các trạng từ hoặc tính từ phù hợp. Những từ này giúp bài viết trở nên chi tiết và chính xác hơn. Ví dụ, dramatically hoặc slightly sẽ làm rõ mức độ tăng hoặc giảm.

  • Slight(ly)/minimal/marginal: Nhẹ, nhỏ.
  • Gradual(ly): Dần dần.
  • Steady/steadily: Ổn định, đều đặn.
  • Significant(ly)/considerable/marked: Đáng kể.
  • Dramatic(ally)/sharp/sharply: Mạnh, rõ rệt.

Ví dụ: “The population increased gradually over the decade.”

Từ Vựng Miêu Tả Xu Hướng và So Sánh

Miêu Tả Xu Hướng Chung

Khi viết IELTS Writing Task 1, việc tóm tắt xu hướng chung là rất quan trọng. Các cụm từ như overall hoặc it is clear that giúp bạn giới thiệu bức tranh tổng thể. Những cụm này thường được dùng trong đoạn mở đầu hoặc kết luận.

  • Overall: Nhìn chung.
  • Generally: Nói chung.
  • It is clear that: Rõ ràng rằng.
  • The most noticeable trend is: Xu hướng đáng chú ý nhất là.
  • In contrast: Ngược lại.
  • Compared to: So với.
  • In comparison with: Khi so sánh với.

Ví dụ: “Overall, the data shows a steady increase in urban population.”

Từ Vựng So Sánh

So sánh là kỹ năng quan trọng trong IELTS Writing Task 1. Các từ như higher than hoặc the highest giúp bạn so sánh số liệu một cách rõ ràng. Sử dụng các cấu trúc này sẽ làm bài viết mạch lạc hơn.

  • Higher/lower than: Cao hơn/thấp hơn.
  • The highest/the lowest: Cao nhất/thấp nhất.
  • More/less than: Nhiều hơn/ít hơn.
  • While S + V, S + V: Trong khi… thì…

Ví dụ: “The sales in 2020 were higher than those in 2019.”

Từ Vựng Miêu Tả Số Liệu

Cách Diễn Đạt Số Liệu

Khi miêu tả số liệu, bạn cần sử dụng các cụm từ như the proportion of hoặc the percentage of. Những cụm này giúp trình bày dữ liệu một cách chính xác. Ngoài ra, các động từ như increase by hoặc rise to cũng rất hữu ích.

  • The proportion of: Tỷ lệ.
  • The percentage of: Phần trăm.
  • The number of: Số lượng.
  • A minority/majority of: Một phần nhỏ/phần lớn.
  • (Verb) + by (số liệu): Tăng/giảm bao nhiêu (tỷ lệ).
  • (Verb) + to (số liệu): Tăng/giảm tới mức.

Ví dụ: “The percentage of students increased by 15% in 2021.”

Ví Dụ Minh Họa

Để làm rõ cách sử dụng, hãy xem ví dụ: “The proportion of renewable energy rose to 30% in 2023.” Câu này sử dụng cụm rose to để chỉ mức tăng cụ thể. Tương tự, “A majority of respondents preferred online learning” nhấn mạnh số liệu thống kê.

Từ Vựng Miêu Tả Quá Trình

Từ Vựng Cho Biểu Đồ Quy Trình

Trong các bài mô tả quy trình, việc sử dụng từ nối như firstly hoặc subsequently là cần thiết. Những từ này giúp bạn trình bày các bước một cách logic. Điều này đặc biệt quan trọng khi miêu tả quy trình sản xuất hoặc tuần hoàn.

  • Firstly, initially, to begin with: Trước tiên.
  • Subsequently, then, next: Tiếp theo.
  • After that, following this: Sau đó.
  • Finally, in the last stage: Cuối cùng.

Ví dụ: “Firstly, raw materials are collected from the source.”

Ví Dụ Ứng Dụng

Hãy xem xét một quy trình sản xuất giấy: “Initially, trees are cut down and transported to the factory. Subsequently, the wood is processed into pulp. Finally, the pulp is shaped into paper sheets.” Cách sử dụng từ nối này giúp bài viết mạch lạc và dễ hiểu.

Các Cấu Trúc Diễn Đạt Hay Cho IELTS Writing Task 1

Cấu Trúc Mở Đầu và Tóm Tắt

Sử dụng các cấu trúc như It can be seen from the chart that giúp bạn giới thiệu dữ liệu một cách tự nhiên. Những cụm này thường xuất hiện trong đoạn mở đầu hoặc khi tóm tắt xu hướng. Chúng giúp bài viết trở nên chuyên nghiệp và đúng chuẩn IELTS.

  • It can be seen from the chart that: Có thể thấy từ biểu đồ rằng.
  • According to the graph: Theo biểu đồ.
  • As is shown/illustrated in the table: Như được thể hiện trong bảng.
  • The data shows/reveals that: Dữ liệu cho thấy.
  • Over the period, the figure shows a downward/upward trend: Trong khoảng thời gian, dữ liệu cho thấy xu hướng giảm/tăng.

Ví dụ: “It can be seen from the chart that the unemployment rate declined steadily.”

Ứng Dụng Trong Các Dạng Biểu Đồ

Biểu Đồ Cột

Trong biểu đồ cột, bạn cần so sánh các hạng mục khác nhau. Ví dụ: “The number of male students was higher than that of female students in 2020.” Sử dụng từ vựng so sánh như higher than hoặc the highest sẽ làm bài viết rõ ràng hơn.

Biểu Đồ Đường

Biểu đồ đường thường tập trung vào xu hướng thay đổi theo thời gian. Ví dụ: “The sales rose steadily from 2010 to 2015, before plummeting in 2016.” Các từ như steadily hoặc plummeting giúp mô tả xu hướng chính xác.

Biểu Đồ Tròn

Biểu đồ tròn yêu cầu miêu tả tỷ lệ. Ví dụ: “The proportion of renewable energy accounted for 40% of total energy consumption.” Sử dụng the proportion of hoặc accounted for là cách diễn đạt phổ biến.

Biểu Đồ Quy Trình

Đối với quy trình, hãy sử dụng từ nối như đã đề cập. Ví dụ: “Firstly, the raw materials are sorted. Subsequently, they are processed into final products.” Cách này giúp mô tả quy trình rõ ràng và logic.

Mẹo Sử Dụng Từ Vựng Hiệu Quả

Tránh Lặp Từ

Để tránh lặp từ, hãy sử dụng các từ đồng nghĩa như rise, increase, hoặc climb. Điều này không chỉ làm bài viết phong phú mà còn thể hiện vốn từ vựng đa dạng. Ví dụ, thay vì lặp lại increase, bạn có thể dùng soar hoặc grow.

Kết Hợp Từ Vựng và Cấu Trúc

Kết hợp từ vựng với các cấu trúc ngữ pháp đúng sẽ nâng cao chất lượng bài viết. Ví dụ: “The data reveals that the percentage of urban residents increased dramatically.” Câu này sử dụng cả từ vựng và cấu trúc để tạo ấn tượng mạnh.

Luyện Tập Thực Tế

Để thành thạo Từ Vựng Cho IELTS Writing Task 1, bạn nên luyện tập với các đề thi mẫu. Hãy thử viết bài cho từng dạng biểu đồ và áp dụng từ vựng đã học. Trang web https://therealielts.vn/ cung cấp nhiều tài liệu luyện tập hữu ích.

Liên Hệ Với Chúng Tôi

Nếu bạn cần thêm tài liệu hoặc khóa học về IELTS Writing Task 1, hãy liên hệ với ANT EDU. Địa chỉ: Tầng 2, Sevin Office, CT1A Nam Đô Complex, Số 609 Trương Định, Phường Hoàng Mai, Hà Nội. Hotline: +84 92 298 55 55. Email: Info@ant-edu.vn.

Các Chủ Đề Liên Quan

Luyện Tập IELTS Writing Task 1 Với Đề Mẫu: Tài liệu và bài mẫu để luyện tập hiệu quả.

Cách Viết Bài IELTS Writing Task 1 Hiệu Quả: Hướng dẫn chi tiết cách viết bài Task 1 đạt điểm cao.

Từ Vựng Cho IELTS Writing Task 2: Danh sách từ vựng hữu ích cho bài viết nghị luận.

Mẹo Phân Tích Biểu Đồ Trong IELTS Writing Task 1: Bí quyết phân tích và trình bày dữ liệu.

Cấu Trúc Bài Viết IELTS Writing Task 1: Hướng dẫn cách tổ chức bài viết logic.

Bạn muốn học thêm về nội dung này?

Đặt lịch Tư vấn 1-1 với Cố vấn học tập tại The Real IELTS để được học sâu hơn về Lộ trình học IELTS và Phương pháp học Phù hợp. Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN

0922985555
chat-active-icon